Characters remaining: 500/500
Translation

se pointer

Academic
Friendly

Từ "se pointer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (động từ có thể đại từ phản thân "se" đi kèm) có nghĩa chính là "đến" hoặc "xuất hiện". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc ai đó đến một địa điểm nào đó, thườngtheo một cách bất ngờ hoặc không theo kế hoạch rõ ràng.

Định nghĩa:
  • Se pointer: (tự động từ) đến, xuất hiện tại một nơi nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il s'est pointé à trois heures.
    (Anh ấy đã đến lúc ba giờ.)

  2. Tu ne sais jamais quand il va se pointer.
    (Bạn không bao giờ biết khi nào anh ấy sẽ đến.)

  3. Elle s'est pointée à la fête sans invitation.
    ( ấy đã đến bữa tiệc không lời mời.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Se pointer có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức, nên bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng "arriver" (đến) hoặc "venir" (đến, tới).

    • Il est arrivé à trois heures. (Anh ấy đã đến lúc ba giờ.) — chính thức hơn.
Các biến thể từ gần giống:
  • Se présenter: cũng có nghĩa là "xuất hiện" nhưng thường mang nghĩa chính thức hơn, như khi bạn đến một cuộc họp hoặc phỏng vấn.
  • Arriver: là một động từ phổ biến hơn để chỉ việc đến một nơi nào đó.
  • Venir: có nghĩa là "đến" nhưng thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động di chuyển từ nơi khác đến nơi mình đang nói.
Từ đồng nghĩa:
  • Se montrer: có nghĩa là "xuất hiện", thường nhấn mạnh hơn về việc làm cho người khác thấy mình.
  • Se manifester: có nghĩa là "thể hiện" hoặc "xuất hiện", thường được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Se pointer au rendez-vous: đến buổi hẹn.
  • Se pointer à l'improviste: đến không báo trước, bất ngờ.
Lưu ý:

Khi sử dụng "se pointer", bạn nên tránh dùng trong các tình huống trang trọng, có thể tạo cảm giác thiếu lịch sự. Trong những tình huống như phỏng vấn công việc hay các sự kiện trang trọng khác, bạn nên chọn các từ như "arriver" hoặc "venir".

tự động từ
  1. ghi giờ đến (thợ)
  2. đến
    • Il s'est pointé à trois heures
      đến lúc ba giờ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se pointer"